Thực đơn
BNP_Paribas_Open_2019 Điểm và tiền thưởngSự kiện | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/32 | 1/64 | 1/128 | Q | Q2 | Q1 |
Đơn nam | 1000 | 600 | 360 | 180 | 90 | 45 | 25* | 10 | 16 | 8 | 0 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đôi nam | 0 | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có | |||||
Đơn nữ | 650 | 390 | 215 | 120 | 65 | 35* | 10 | 30 | 20 | 2 | |
Đôi nữ | 10 | Không có | Không có | Không có | Không có | Không có |
Sự kiện | VĐ | CK | BK | TK | 1/16 | 1/32 | 1/64 | 1/128 | Q2 | Q1 |
Đơn nam | $1,340,860 | $654,860 | $327,965 | $167,195 | $88,135 | $47,170 | $25,465 | $15,610 | $4,650 | $2,380 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đơn nữ | ||||||||||
Đôi nam | $439,350 | $214,410 | $107,470 | $54,760 | $28,880 | $15,460 | Không có | Không có | Không có | Không có |
Đôi nữ | Không có | Không có | Không có | Không có |
Thực đơn
BNP_Paribas_Open_2019 Điểm và tiền thưởngLiên quan
BNP Paribas Open 2023 BNP Paribas Open 2022 - Đơn nữ BNP Paribas Open 2022 - Đơn nam BNP Paribas Open 2023 - Đơn nam BNP Paribas Open 2021 - Đơn nam BNP Paribas Open 2023 - Đơn nữ BNP Paribas Open 2019 - Đơn nữ BNP Paribas Open 2019 - Đơn nam BNP Paribas Open 2022 BNP Paribas Open 2021Tài liệu tham khảo
WikiPedia: BNP_Paribas_Open_2019 http://www.bnpparibasopen.com http://www.espn.com/tennis/story/_/id/26097162/del... https://bnpparibasopen.com/news/2019-bnp-paribas-o... https://www.wtatennis.com/news/sharapova-out-india...